Có 2 kết quả:

举案齐眉 jǔ àn qí méi ㄐㄩˇ ㄚㄋˋ ㄑㄧˊ ㄇㄟˊ舉案齊眉 jǔ àn qí méi ㄐㄩˇ ㄚㄋˋ ㄑㄧˊ ㄇㄟˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

lit. to lift the tray to eyebrow level (idiom); mutual respect in a marriage

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

lit. to lift the tray to eyebrow level (idiom); mutual respect in a marriage

Bình luận 0