Có 2 kết quả:
举案齐眉 jǔ àn qí méi ㄐㄩˇ ㄚㄋˋ ㄑㄧˊ ㄇㄟˊ • 舉案齊眉 jǔ àn qí méi ㄐㄩˇ ㄚㄋˋ ㄑㄧˊ ㄇㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. to lift the tray to eyebrow level (idiom); mutual respect in a marriage
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. to lift the tray to eyebrow level (idiom); mutual respect in a marriage
Bình luận 0